EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dramatist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dramatist
dramatist /'dræmətist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà soạn kịch, nhà viết kịch
← Xem thêm từ dramatise
Xem thêm từ dramatists →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
d
dram
drama
is
ma
mat
ra
ram
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…