ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ DRAM (Dynamic RAM)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng DRAM (Dynamic RAM)


DRAM (Dynamic RAM)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…