ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drain-pipe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drain-pipe


drain-pipe /'dreinpaip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống thoát nước (của một toà nhà...)
  (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…