EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drain-ditch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drain-ditch
drain-ditch /'dreinditʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rãnh thoát nước, mương, máng
← Xem thêm từ drain current
Xem thêm từ drain-pipe →
Từ vựng liên quan
ai
ch
d
ditch
drain
in
it
itch
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…