ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drag-net

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drag-net


drag-net /'drægnet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…