EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drag-net
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drag-net
drag-net /'drægnet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
← Xem thêm từ drag net
Xem thêm từ drag race →
Từ vựng liên quan
d
drag
net
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…