ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drag net

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drag net


drag net

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lưới vét
  mạng lưới bố ráp (của cảnh sát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…