EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draftee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draftee
draftee /drɑ:f'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính quân dịch
← Xem thêm từ drafted
Xem thêm từ draftees →
Từ vựng liên quan
aft
d
draft
ft
ra
raf
raft
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…