EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downstater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downstater
downstater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ở miền Nam của một bang Hoa Kỳ
← Xem thêm từ downstate
Xem thêm từ downstream →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
do
dow
down
downs
downstate
er
ow
own
owns
st
sta
state
stater
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…