EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
down payment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
down payment
down payment /'daun'peimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả tiền mặt
← Xem thêm từ down-market
Xem thêm từ down's syndrome →
Từ vựng liên quan
ay
d
do
dow
down
en
ent
me
men
nt
ow
own
pa
pay
payment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…