EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
down-market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
down-market
down-market
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phục vụ giới bình dân
← Xem thêm từ down link
Xem thêm từ down payment →
Từ vựng liên quan
ark
d
do
dow
down
ma
mar
mark
Market
market
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…