EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
douche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
douche
douche /du:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen
(y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)
động từ
tắm bằng vòi hương sen
(y học) thụt rửa
← Xem thêm từ douceur
Xem thêm từ douched →
Từ vựng liên quan
ch
d
do
he
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…