doubly /'dʌbli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gấp đôi, gấp hai
nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
to deal doubly → chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái
@doubly
đôi, hai lần
* phó từ
gấp đôi, gấp hai
nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
to deal doubly → chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái
@doubly
đôi, hai lần