ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doubly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doubly


doubly /'dʌbli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gấp đôi, gấp hai
  nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
to deal doubly → chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái

@doubly
  đôi, hai lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…