EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doublure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doublure
doublure /du:'blə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng lót bìa sách (bằng da...)
← Xem thêm từ doubloons
Xem thêm từ doubly →
Từ vựng liên quan
bl
blur
d
do
lur
lure
ou
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…