ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dotingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dotingly


dotingly /'doutiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
  yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…