EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doting
dote /dout/ (doat) /dout/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
← Xem thêm từ doth
Xem thêm từ dotingly →
Từ vựng liên quan
d
do
dot
in
ot
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…