ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dosimeters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dosimeters


dosimeter /dou'simitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo liều lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…