EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dosages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dosages
dosage /'dousidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho liều lượng (thuốc uống)
liều lượng
← Xem thêm từ dosage
Xem thêm từ dose →
Từ vựng liên quan
age
ages
d
do
dos
dosage
os
sa
sag
sage
sages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…