ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dosages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dosages


dosage /'dousidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho liều lượng (thuốc uống)
  liều lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…