EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DOS (Disk Operating System)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DOS (Disk Operating System)
DOS (Disk Operating System)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS
← Xem thêm từ dos
Xem thêm từ dosage →
Từ vựng liên quan
at
d
disk
do
dos
em
er
era
in
is
op
ope
opera
operating
os
pe
per
ra
rat
ratin
rating
st
stem
system
tem
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…