EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dormice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dormice
dormice /'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dormice
(động vật học) chuột sóc
← Xem thêm từ dormeuse
Xem thêm từ dormient →
Từ vựng liên quan
ce
d
do
dor
dorm
ic
ice
mi
mice
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…