EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dormancies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dormancies
dormancy /'dɔ:mənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ dorm
Xem thêm từ dormancy →
Từ vựng liên quan
an
ci
d
do
dor
dorm
ma
man
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…