Câu ví dụ:
Dong did not specify the differences between the two versions.
Nghĩa của câu:version
Ý nghĩa
@version /'və:ʃn/
* danh từ
- bản dịch
=the revised version of Lenin's works+ bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
- lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả
=the two versions of the same incident+ hai cách giải thích của một sự việc
=your version on the affair+ cách thuật lại của anh về việc ấy
- (y học) thủ thuật xoay thai