ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domineering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domineering


domineering /,dɔmi'niəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  độc đoán, hống hách
  áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…