EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domineered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domineered
domineer /,dɔmi'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hành động độc đoán, có thái độ hống hách
(+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp
← Xem thêm từ domineer
Xem thêm từ domineering →
Từ vựng liên quan
d
do
domineer
er
ere
in
mi
min
mine
nee
om
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…