Dollar certificate of deposite
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi đôla.
+ Giấy chứng nhận tiền gửi (CD) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla.
(Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi đôla.
+ Giấy chứng nhận tiền gửi (CD) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla.