ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doldrums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doldrums


doldrums /'dɔldrəmz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
to be in the doldrums → buồn nản, chán nản
  (hàng hải) tình trạng lặng gió
  đới lặng gió xích đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…