EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolce
dolce
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
(âm nhạc) êm ái
← Xem thêm từ dojo
Xem thêm từ doldrums →
Từ vựng liên quan
ce
d
do
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…