EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dodecaphonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dodecaphonic
dodecaphonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hệ mười hai âm
← Xem thêm từ dodecandrous
Xem thêm từ dodecaphonist →
Từ vựng liên quan
aphonic
CAP
cap
d
dec
deca
do
ec
ho
hon
ic
ni
od
ode
on
phon
phonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…