ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodecahedron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodecahedron


dodecahedron

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (toán học) khối mười hai mặt

  khối mười hai mặt
  regular d. khối mười hai mặt đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…