EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dodecahedron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dodecahedron
dodecahedron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) khối mười hai mặt
khối mười hai mặt
regular d. khối mười hai mặt đều
← Xem thêm từ dodecagynous
Xem thêm từ dodecandria →
Từ vựng liên quan
ah
d
dec
deca
decahedron
do
ec
he
od
ode
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…