EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
do-nothingism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
do-nothingism
do-nothingism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng donothingness
chủ trương chẳng làm gì hết
← Xem thêm từ do-nothing
Xem thêm từ do-or-die →
Từ vựng liên quan
d
do
gi
hi
hin
in
is
ism
no
not
nothing
ot
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…