EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divisively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divisively
divisively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chia rẽ, ly gián
← Xem thêm từ divisive
Xem thêm từ divisiveness →
Từ vựng liên quan
d
div
divi
divisive
el
is
si
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…