EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
division-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
division-bell
division-bell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết
← Xem thêm từ division
Xem thêm từ division lobby →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
div
divi
division
el
ell
ion
is
on
si
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…