EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divisibilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divisibilities
divisibility /di,vizi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chia hết
@divisibility
tính chia hết
← Xem thêm từ divinize
Xem thêm từ divisibility →
Từ vựng liên quan
bi
d
div
divi
is
it
li
lit
si
sib
ti
tie
ties
vis
visibilities
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…