EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diverts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diverts
divert /dai'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trệch đi, làm trệch hướng
hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
← Xem thêm từ divertissement
Xem thêm từ dives →
Từ vựng liên quan
d
div
dive
diver
divert
er
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…