EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diverticle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diverticle
diverticle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) túi thừa
← Xem thêm từ diverter
Xem thêm từ diverticula →
Từ vựng liên quan
d
div
dive
diver
divert
er
ic
ti
tic
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…