ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diverted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diverted


divert /dai'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trệch đi, làm trệch hướng
  hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
  làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

Các câu ví dụ:

1. Sixteen of the diverted flights went to Dubai World Central, Dubai's other main airport, a Dubai Airports spokesperson told Reuters.

Nghĩa của câu:

16 trong số các chuyến bay chuyển hướng đã đến Dubai World Central, sân bay chính khác của Dubai, người phát ngôn của Dubai Airports nói với Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về divert /dai'və:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…