ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diversionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diversionist


diversionist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người gây những hoạt động đi chệch hướng
  người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…