EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diversionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diversionist
diversionist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người gây những hoạt động đi chệch hướng
người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản
← Xem thêm từ diversionary
Xem thêm từ diversionists →
Từ vựng liên quan
d
div
dive
diver
divers
diversion
er
ion
is
ni
on
si
st
version
versionist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…