ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diversion


diversion /dai'və:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm trệch đi; sự trệch đi
  sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
  sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…