ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diversifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diversifications


Diversification

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đa dạng hoá.
+ Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…