EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divagates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divagates
divagate /'daivəgeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đi lang thang, đi vớ vẩn
lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)
← Xem thêm từ divagated
Xem thêm từ divagating →
Từ vựng liên quan
agate
agates
at
ate
d
div
diva
divagate
gat
gate
gates
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…