ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divagate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divagate


divagate /'daivəgeit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đi lang thang, đi vớ vẩn
  lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…