EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diuretically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diuretically
diuretically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lợi tiểu
← Xem thêm từ diuretic
Xem thêm từ diuretics →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
d
diuretic
ic
re
ret
ti
tic
uretic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…