ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diuretic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diuretic


diuretic /,daijuə'retik/ (uretic) /juə'retik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) lợi tiểu, lợi niệu

danh từ


  (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…