EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diuretic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diuretic
diuretic /,daijuə'retik/ (uretic) /juə'retik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) lợi tiểu, lợi niệu
danh từ
(y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
← Xem thêm từ diuresis
Xem thêm từ diuretically →
Từ vựng liên quan
d
ic
re
ret
ti
tic
uretic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…