EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dittology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dittology
dittology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc đọc hai lần một văn bản
← Xem thêm từ dittography
Xem thêm từ dittos →
Từ vựng liên quan
d
ditto
it
itt
lo
log
logy
ology
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…