ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dittography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dittography


dittography /di'tɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…