EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dittography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dittography
dittography /di'tɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
← Xem thêm từ dittoes
Xem thêm từ dittology →
Từ vựng liên quan
d
ditto
graph
it
itt
ra
rap
to
tog
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…