ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distraint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distraint


distraint /dis'treinmənt/ (distraint) /dis'treint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự tịch biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…