EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distraining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distraining
distrain /dis'trein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) tịch biên (tài sản)
← Xem thêm từ distrainers
Xem thêm từ distrainment →
Từ vựng liên quan
ai
d
distrain
in
is
ni
ra
rain
raining
st
str
strain
straining
train
training
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…