ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distinguished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distinguished


distinguished /dis'tiɳgwiʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý
distinguished guest → khách quý, thượng khách
  ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
  (như) distingué

@distinguished
  được đánh dấu

Các câu ví dụ:

1. The researchers distinguished between three kinds of brain tumors, two of them non-cancerous, with different causes.


2. This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.


Xem tất cả câu ví dụ về distinguished /dis'tiɳgwiʃt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…