EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissolute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissolute
dissolute /'disəlu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chơi bời phóng đãng
← Xem thêm từ dissoluble
Xem thêm từ dissolutely →
Từ vựng liên quan
d
is
lute
so
sol
solute
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…