ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissociated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissociated


dissociated /di'souʃieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị phân ra, bị tách ra
  (hoá học) bị phân tích, bị phân ly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…