EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissipated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissipated
dissipated /'disipeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị xua tan, bị tiêu tan
bị phung phí (tiền của)
bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
chơi bời phóng đãng
← Xem thêm từ dissipate
Xem thêm từ dissipated power →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dissipate
ipa
is
pa
pat
pate
pâté
si
sip
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…