ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissipated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissipated


dissipated /'disipeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị xua tan, bị tiêu tan
  bị phung phí (tiền của)
  bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
  chơi bời phóng đãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…